Có 5 kết quả:
嫖姚 phiêu diêu • 票姚 phiêu diêu • 票搖 phiêu diêu • 飄颻 phiêu diêu • 飘飖 phiêu diêu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẹ nhàng lâng lâng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhẹ nhàng lâng lâng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động. Đưa qua lại. cũng đọc Phiêu dao.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bay phấp phới
Từ điển trích dẫn
1. Phất phới. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Mãn viên lí tú đái phiêu diêu” 滿園裏繡帶飄颻 (Đệ nhị thập thất hồi) Khắp trong vườn giải thêu phất phới.
giản thể
Từ điển phổ thông
bay phấp phới